Có 2 kết quả:

駁落 bó luò ㄅㄛˊ ㄌㄨㄛˋ驳落 bó luò ㄅㄛˊ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to peel off
(2) mottled
(3) to fail an exam
(4) to be demoted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to peel off
(2) mottled
(3) to fail an exam
(4) to be demoted

Bình luận 0